APR và APY là gì? Sự khác nhau giữa hai tỷ lệ này

APR và APY là hai thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính. Hai thuật ngữ này đề cập đến lợi suất và được sử dụng để tính toán lợi suất trong các giao dịch tài chính, bao gồm các khoản vay và đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về APR và APY, và sự khác nhau giữa chúng.

APR và APY là gì

APR là gì?

APR (Annual Percentage Rate) là một tỷ lệ lãi suất đại diện cho chi phí tài chính liên quan đến khoản vay hoặc thẻ tín dụng. Tỷ lệ lãi suất này được tính toán bằng cách chia tổng chi phí của khoản vay hoặc thẻ tín dụng cho số tiền vay ban đầu, rồi nhân với số ngày trong năm.

Ví dụ: Nếu bạn vay một khoản vay 10.000 đô la với lãi suất 10%, bạn sẽ phải trả 1.000 đô la cho ngân hàng mỗi năm. Tuy nhiên, nếu khoản vay của bạn có phí khác như phí xử lý, phí dịch vụ, thì tổng chi phí của khoản vay có thể cao hơn. Nếu tổng chi phí của khoản vay là 1.500 đô la, thì tỷ lệ lãi suất APR sẽ là 15%.

APY là gì?

APY (Annual Percentage Yield) là một tỷ lệ lãi suất đại diện cho tỷ lệ lợi nhuận thực sự thu được từ khoản đầu tư. Tỷ lệ lãi suất này tính toán bằng cách lấy lợi nhuận thực tế thu được từ khoản đầu tư và chia cho số tiền đầu tư ban đầu, rồi nhân với số ngày trong năm.

Ví dụ: Nếu bạn đầu tư 10.000 đô la vào một khoản tiết kiệm với lãi suất 10%, bạn sẽ nhận được 1.000 đô la lợi nhuận hàng năm. Nếu bạn không rút tiền trong suốt năm, APY của khoản tiết kiệm sẽ là 10%. Tuy nhiên, nếu bạn rút tiền trước khi đáo hạn hoặc khoản tiết kiệm của bạn có phí, thì APY có thể thấp hơn.

Sự khác nhau giữa APR và APY

APR và APY đều là tỷ lệ lãi suất được sử dụng để tính toán chi phí hoặc lợi nhuận trong các giao dịch tài chính. Tuy nhiên, chúng có những sự khác nhau nhất định:

  • APR đại diện cho tỷ lệ chi phí tài chính của khoản vay hoặc thẻ tín dụng, trong khi APY đại diện cho tỷ lệ lợi nhuận thực sự thu được từ khoản đầu tư.
  • APR thường cao hơn APY, vì nó bao gồm các chi phí khác như phí dịch vụ và phí xử lý. APY chỉ tính toán lợi nhuận thực sự thu được từ khoản đầu tư.
  • APR được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tài chính liên quan đến khoản vay hoặc thẻ tín dụng, trong khi APY thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính liên quan đến đầu tư, như tiết kiệm hoặc trái phiếu.
  • APR và APY đều được tính toán trên cơ sở năm, nhưng thực tế trong các giao dịch tài chính, thời gian tính toán lãi suất thường là tháng hoặc ngày.
  • Trong một số trường hợp, APY có thể cao hơn APR, ví dụ như khi bạn đầu tư vào các khoản đầu tư có lãi suất kép hoặc khi các khoản tiết kiệm có lợi nhuận gộp lại được cộng dồn.

Kết luận

APR và APY là hai thuật ngữ quan trọng trong tài chính. APR được sử dụng để tính toán chi phí tài chính trong các khoản vay hoặc thẻ tín dụng, trong khi APY được sử dụng để tính toán lợi nhuận thực sự thu được từ khoản đầu tư. Hiểu rõ sự khác nhau giữa hai thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh và đạt được lợi nhuận cao nhất từ các khoản đầu tư của mình.

XEM THÊM: