45 thuật ngữ chứng khoán quan trọng nhà đầu tư mới cần biết
Trong thị trường chứng khoán, những thuật ngữ chuyên môn luôn là thách thức đối với các nhà đầu tư mới bắt đầu. Tuy nhiên, nắm vững và hiểu rõ những thuật ngữ chứng khoán sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn, cũng như giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư. Bài viết này diễn giải 45 thuật ngữ chứng khoán thông dụng, giúp các nhà đầu tư tìm hiểu và áp dụng trong thực tế đầu tư của mình. Từ những thuật ngữ cơ bản như cổ phiếu, trái phiếu, đòn bẩy tài chính, đến những thuật ngữ phức tạp hơn như PE ratio, EPS hay IPO, tất cả đều được giải thích một cách đơn giản và dễ hiểu.

Các thuật ngữ thông dụng trong đầu tư chứng khoán
Dưới đây là một số thuật ngữ chứng khoán thông dụng mà nhà đầu tư mới cần biết để làm quen với tihj trường chứng khoán:
- Cổ phiếu: Cổ phiếu là một loại chứng khoán, đại diện cho một phần sở hữu của một công ty cổ phần. Khi bạn mua một cổ phiếu, bạn đang mua một phần của công ty đó và trở thành một cổ đông của công ty đó. Cổ đông có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông và được hưởng lợi nhuận của công ty thông qua cổ tức hoặc tăng giá cổ phiếu.
- Chứng khoán: Chứng khoán là một tài sản tài chính có giá trị, thường được giao dịch trên thị trường tài chính, ví dụ như sàn giao dịch chứng khoán. Chứng khoán bao gồm nhiều loại như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, quyền chọn, và các sản phẩm tài chính phức tạp hơn như quyền chuyển nhượng tài sản và chứng khoán kết hợp.
- Thị trường chứng khoán: Nơi mà các chứng khoán được mua bán giữa nhà đầu tư.
- Giá trị vốn hóa: Tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu của một công ty, được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
- Sàn giao dịch chứng khoán: Sàn chứng khoán là nơi giao dịch các loại tài sản chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu và các sản phẩm tài chính khác. Sàn chứng khoán cung cấp một cơ chế để các công ty, chính phủ và các nhà đầu tư cá nhân giao dịch tài sản chứng khoán. Tại Việt Nam, có 3 sàn giao dịch chứng khoán là HOSE, HNX, UPCoM.
- Chỉ số: Một chỉ số thống kê biểu thị cho một phần của thị trường chứng khoán. Các chỉ số thông dụng bao gồm VNINDEX, VN30, HNX-30,…
- Đường trung bình động (Moving average): Là giá trị trung bình của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định, được sử dụng để phân tích xu hướng của một cổ phiếu.
- Lợi tức cổ phiếu: Tiền được trả cho các cổ đông của một công ty từ lợi nhuận của công ty.
- Bảng cân đối kế toán (Balance sheet): Tài liệu thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định.
- Lợi nhuận trên cổ phiếu: Lợi nhuận của công ty chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành, thể hiện mức độ sinh lời của công ty.
- Rủi ro: Mức độ không chắc chắn của đầu tư, được đánh giá bằng các yếu tố như biến động giá cổ phiếu, tình hình kinh tế chung, v.v…
- Lợi nhuận kỳ vọng: Lợi nhuận dự kiến của một khoản đầu tư.
- Giá trần: Mức giá cao nhất trong ngày mà cổ phiếu có thể đạt. Mức giá trần được quy định trên từng sàn giao dịch.
- Giá sàn: Mức giá thấp nhất trong ngày mà cổ phiếu có thể giảm xuống.
- Giá tham chiếu: Mức giá mở cửa đầu phiên giao dịch, là căn cứ để tính giá trần và giá sàn.
- Giá đặt mua: Giá mà người mua sẵn sàng trả để mua một cổ phiếu.
- Giá đặt bán: Giá mà người bán sẵn sàng nhận để bán một cổ phiếu.
- Giá khớp: Giá mà cổ phiếu được giao dịch thành công.
- Mức giá cao nhất và thấp nhất trong ngày: Mức giá cao nhất và thấp nhất mà cổ phiếu đã được giao dịch trong một ngày.
- Phân tích cơ bản: Phân tích tài chính của một công ty, bao gồm các yếu tố như lợi nhuận, doanh số và tài sản, để đánh giá giá trị của cổ phiếu.
- Phân tích kỹ thuật: Phân tích dữ liệu lịch sử của cổ phiếu, bao gồm giá, khối lượng và chỉ số kỹ thuật, để dự đoán xu hướng tương lai.
- Biểu đồ nến Nhật Bản: Biểu đồ thể hiện giá của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm giá mở, giá đóng, giá cao nhất và thấp nhất.
- Đòn bẩy: Sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận hoặc rủi ro của một đầu tư.
- Tài khoản ký quỹ: Tài khoản cho phép người đầu tư mua cổ phiếu bằng vốn vay từ một nhà môi giới, thường yêu cầu đặt cọc (margin).
- Giá thị trường: Giá cổ phiếu được định giá bởi thị trường.
- Giá trị thực tế: Giá trị thực của một cổ phiếu dựa trên các yếu tố kinh doanh của công ty, thường được tính bằng phân tích cơ bản.
- Khối lượng giao dịch: Số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
- Mức độ thanh khoản: Khả năng mua và bán cổ phiếu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Hệ số P/E: Tỷ lệ giá của một cổ phiếu so với lợi nhuận của công ty, thường được sử dụng để đánh giá giá trị của cổ phiếu.
- Hệ số P/B: Tỷ lệ giá của một cổ phiếu so với giá trị tài sản của công ty, thường được sử dụng để đánh giá giá trị của cổ phiếu.
- EPS: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
- Cổ tức: Tiền được trả cho các cổ đông của công ty, thường được tính dựa trên lợi nhuận hoặc dự trữ.
- Tỷ lệ cổ tức: Tỷ lệ giữa số tiền cổ tức trả cho cổ đông và giá cổ phiếu.
- Cổ phiếu blue chip: Cổ phiếu của các công ty lớn, ổn định và có tiềm năng tăng trưởng lớn.
- Cổ phiếu tăng trưởng: Cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao.
- Cổ phiếu giá trị: Cổ phiếu của các công ty được định giá thấp hơn giá trị thực tế của chúng.
- Quỹ đầu tư: Quỹ đầu tư tập trung vào việc đầu tư vào các cổ phiếu, trái phiếu và tài sản khác.
- Quỹ ETF: Quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán, bao gồm các cổ phiếu, trái phiếu và tài sản khác.
- Đầu tư chứng khoán: Đầu tư vào các cổ phiếu, trái phiếu và tài sản khác với mục tiêu tăng lợi nhuận.
- Cổ phiếu ưu đãi: Loại cổ phiếu có ưu đãi về cổ tức và quyền biểu quyết so với cổ phiếu thông thường
- Bán khống: Khi một nhà đầu tư bán một cổ phiếu mà họ không sở hữu với hy vọng giá cổ phiếu giảm, sau đó mua lại cổ phiếu với giá thấp hơn để đóng góp lại vào tài khoản của mình.
- Giao dịch ký quỹ: Giao dịch sử dụng đòn bẩy tài chính để mua cổ phiếu, trái phiếu và tài sản khác.
- Stop-loss order (Lệnh dừng lỗ): Lệnh để bán cổ phiếu khi giá của nó giảm đến một mức độ nhất định, nhằm giảm thiểu tổn thất cho nhà đầu tư.
- Lênh giới hạn: Lệnh mua cổ phiếu với giá không cao hơn giá hiện tại, thường được sử dụng khi giá của cổ phiếu đang giảm.
- IPO: Quá trình công ty cổ phần hóa và niêm yết cổ phiếu lên sàn chứng khoán, cho phép công chúng mua cổ phiếu của công ty đó.
Mở tài khoản chứng khoán VPS – Đồng hành cùng Đầu Tư Từ Đâu để luôn được cập nhật các mã cổ phiếu tốt nhất thị trường
Xem chi tiết: Quyền lợi khi mở tài khoản chứng khoán VPS với Đầu Tư Từ Đâu
Đăng ký mở tài khoản chứng khoán
Khóa học đầu tư thực chiến online miễn phí
Tham gia nhóm Zalo tư vấn đầu tư với chuyên gia
